cái móc tiếng anh là gì

Con dấu tiếng anh dùng từ là “Seal”, úc đó từ đóng dấu tiếng Anh tương ứng sẽ là “sealed” (dạng thức động từ bị động: được đóng dấu, hoặc được đóng mộc) Theo giải nghĩa nguyên gốc của từ điển Cambridge: an official mark on a document, sometimes made with wax, that Bảo sao mấy anh mấy chú già già hay bảo sinh viên Việt Nam này kia Sinh viên mình có 1 cái chung chung ở hầu hết: deep deep im lặng tỏ ra hiểu biết thông thái như sinh viên Do Thái Mà các anh không biết là người hiểu biết trong đám đó có 2 thì ngu dốt chiếm 8. Phép tịnh tiến đỉnh móc treo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: peg . Bản dịch theo ngữ cảnh của móc treo có ít nhất 33 câu được dịch. motor matic tidak bisa distarter tapi bisa diengkol. Dictionary Vietnamese-English cái móc What is the translation of "cái móc" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "cái móc" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login

cái móc tiếng anh là gì